--

khé cổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khé cổ

+  

  • Have one's throat contracted by too much sweetness
    • ăn mật đặc quá khé cổ
      To have one's throat contracted by eating too thick molasses
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khé cổ"
Lượt xem: 546